Bài 12: Life on other planets

1. Vocabulary

  1. Commander: Người chỉ huy
  2. Crater: Miệng núi lửa
  3. Galaxy: Thiên hà
  4. Gravity: Lực hút trái đất
  5. Trace: Dấu vết
  6. UFO: Vật thể bay không xác định
  7. Telescope: Kính thiên văn
  8. Rocket: Tên lửa
  9. Possibility: Khả năng
  10. Oppose: Chiến đấu

2. Grammar

- Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi), wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi tường thuật các câu hỏi.
- Trong câu hỏi gián tiếp, trật tự từ giống như câu trần thuật nhưng bỏ dấu hỏi.

Cấu trúc: S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V (lùi thì).
Ví dụ:
She asked me, “What are you doing now?”
⇒ She asked me what I was doing then.

- Các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ thời gian và địa điểm có thể thay đổi trong câu tường thuật.

Quay về khóa học